Đại học Kookmin– “Đại học Quốc dân” được thành lập vào năm 1946. Kookmin cũng là trường Đại học Tư thục đầu tiên tại Hàn Quốc. Với cái tên “Quốc dân” của mình, Kookmin ngày càng phát triển để xứng đáng với danh xưng ấy.
Đại học Kookmin đang là điểm đến siêu hot của nhiều du học sinh quốc tế. Hãy cùng Du học IKA Đà Nẵng tìm hiểu thêm về trường nhé!
Giới thiệu tổng quan:
Tọa lạc ở thủ đô Seoul sầm uất, Đại học Kookmin với cơ sở vật chất hiện đại có 13 trường Đại học trực thuộc. Với hơn 60 chuyên ngành khác nhau sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho học sinh.
Đại học Kookmin là trường có khá nhiều thành tích nổi bật. Trường được đánh giá là khá bài bản trong việc đào tạo và dạy học cho học sinh. Một số thành tích nổi bật của Đại học Kookmin như:
-
- Đứng thứ 41 Bảng xếp hạng các trường Đại học tốt nhất Châu Á (năm 2016 theo QS Asia University Rankings)
- Lớn thứ 7 trong số các trường Đại học ở Seoul
- TOP 22 Đại học tốt nhất Hàn Quốc
- Trường Đại học Top 1%- Tỉ lệ học sinh trốn học dưới 1%
- Liên kết với 136 trường Đại học trên 38 quốc gia
Hiện tại, số lượng học sinh đang theo học là hơn 23.000 sinh viên (Sinh viên quốc tế khoảng 1.800 người)
Đại học Kookmin cũng là một trong những Đại học danh tiếng nên sự cạnh tranh là khá cao. Mặc dù vậy nhưng được bước vào đây học tập rồi thì miễn phải chê nè ^^
Địa chỉ:
77 Jeongneung-ro, Seongbuk-gu, Seoul
Chi phí:
→ Học tiếng:
-
- Học phí: 1.450.000 Won/ kì 5.800.000 Won/ năm
- Phí nhập học: 50.000 Won
→ KTX:
5.670.000 Won/ kì
→ Chuyên ngành:
-
- 3.640.000 ~ 5.398.000 Won/ kì (Đại học)
- 4.792.000~ 6.254.000 Won/ kì (Sau Đại học)
Các nhóm ngành:
-
-
Đại học:
-
Trường |
Chuyên ngành |
Học phí |
Nhân văn |
|
3,980,000 KRW |
Khoa học xã hội |
|
3,980,000 KRW |
|
4,255,000 KRW | |
Luật |
|
3,980,000 KRW |
Kinh tế & thương mại |
|
3,980,000 KRW |
Quản trị kinh doanh |
|
4,118,000 KRW |
|
4,255,000 KRW | |
|
5,544,000 KRW | |
Kỹ thuật sáng tạo |
|
5,144,000 KRW |
Khoa học máy tính |
|
5,144,000 KRW |
Kỹ thuật ô tô |
|
5,144,000 KRW |
Thiết kế |
|
5,301,000 KRW |
Công nghệ & Khoa học |
|
4,604,000 KRW |
|
4,812,000 KRW | |
Kiến trúc |
|
5,301,000 KRW |
Nghệ thuật |
|
5,818,000 KRW |
|
5,301,000 KRW | |
Giáo dục thể chất |
|
4,660,000 KRW |
-
-
Sau Đại học:
-
Ngành |
Học phí |
|
4,792,000 KRW |
|
5,566,000 KRW |
|
6,254,000 KRW |
|
6,467,000 KRW |
|
6,566,000 KRW |
|
|
-
- Chuyên ngành nổi bật: Thiết kế, Kỹ thuật ô tô, Truyền thông, Kiến trúc, Nghệ thuật biểu diễn, Thực phẩm và dinh dưỡng, Kinh tế học, Quản trị kinh doanh
Học bổng:
-
-
Dành cho sinh viên mới:
-
Loại học bổng |
Điều kiện |
Chi tiết học bổng |
|
SV mới |
Khoa: Kỹ thuật sáng tạo, Khoa học & Công nghệ, Khoa học máy tính, Kỹ thuật ô tô, Kiến trúc | TOPIK 6 | 100% học phí học kỳ 1 + 100% phí nhập học |
TOPIK 5 | 100% học phí học kỳ 1 | ||
TOPIK 4 | 70% học phí học kỳ 1 | ||
TOPIK 3 | 50% học phí học kỳ 1 | ||
Khoa: Nhân văn, Khoa học xã hội, Luật, Kinh tế & Thương mại, Quản trị kinh doanh, Thiết kế, Mỹ thuật, Giáo dục thể chất | TOPIK 6 / IELTS 8.0+ | 100% học phí học kỳ 1 | |
TOPIK 5 / IELTS 7.5+ | 70% học phí học kỳ 1 | ||
TOPIK 4 / IELTS 7.0+ | 50% học phí học kỳ 1 | ||
TOPIK 3 / IELTS 6.5+ | 30% học phí học kỳ 1 | ||
SV trao đổi |
Học bổng nhập học | Tất cả SV năm nhất (dựa vào điểm nhập học) | 20~50% học phí |
Học bổng TOPIK | TOPIK 6 | Sinh hoạt phí 2,000,000 won | |
TOPIK 5 | Sinh hoạt phí 1,500,000 won | ||
TOPIK 4 | Sinh hoạt phí 1,000,000 won | ||
SV mới / trao đổi |
Học bổng trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn KMU | SV hoàn thành 2 kỳ trở lên tại trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn KMU | 20% học phí học kỳ 1 + 100% phí nhập học |
-
-
Dành cho sinh viên đang theo học:
-
Loại học bổng |
Tiêu chuẩn | Chi tiết |
Yêu cầu |
SungKok | ※ SV xếp hạng 1 trong mỗi khoa (ngành) ※ GPA bắt buộc từ 3.8 |
100% học phí | – Đạt 12 tín chỉ trở lên và không có điểm F trong kỳ trước – GPA từ 2.5 trở lên ở kỳ trước – Có bảo hiểm y tế – Bắt buộc bằng TOPIK (Ngoại trừ KIBS) |
Top of the Class | SV xếp hạng 2 trong mỗi khoa (ngành) | 70% học phí | |
Grade Type 1 | Một số lượng SV nhất định | 50% học phí | |
Grade Type 2 | Một số lượng SV nhất định | 30% học phí | |
TOPIK | TOPIK 4~6 | 1,000,000~2,000,000 KRW | Dựa vào cấp TOPIK |
Một số hình ảnh khác ở Đại học Kookmin
Trên đây là những thông tin cần thiết về Trường Đại học Kookmin mà Du học IKA Đà Nẵng đã cung cấp cho bạn. Hi vọng đây là thông tin hữu ích giúp bạn có thể hiểu rõ hơn về trường.
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên lạc với chúng tôi. Chúng tôi sẽ mang lại dịch vụ AN TOÀN- NHANH CHÓNG- CHUYÊN NGHIỆP dành cho bạn ^^